🔍 Search: VỎ BĂNG ĐĨA
🌟 VỎ BĂNG ĐĨA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
재킷
(jacket)
☆☆
Danh từ
-
1
앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.
1 ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước. -
2
음반의 겉을 싸고 있는 물건.
2 BÌA BĂNG ĐĨA, VỎ BĂNG ĐĨA: Vật bao bọc bên ngoài của băng đĩa.
-
1
앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.